Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nuclear warhead


noun
the warhead of a missile designed to deliver an atom bomb
Syn:
atomic warhead, thermonuclear warhead, nuke
Derivationally related forms:
nuke (for: nuke)
Hypernyms:
warhead, payload, load
Part Holonyms:
nuclear weapon, atomic weapon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.